Tại Sao Nên Chọn Inverter Hybrid 5kW Senergy?
Tiết Kiệm Chi Phí & Giảm Phát Thải CO2:
Khi tiết kiệm chi phí năng lượng và giảm lượng khí thải CO2 trở thành ưu tiên hàng đầu, Inverter Hybrid 5kW của Senergy là giải pháp lý tưởng để đạt được những mục tiêu này.
Ba Cách Hiệu Quả Để Tối Ưu Hóa Sử Dụng Năng Lượng:
-
Sản Xuất & Tiêu Thụ Năng Lượng Tái Tạo: Tận dụng năng lượng từ các hệ thống quang điện mặt trời với mức bảo trì thấp, giúp bạn giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
-
Tích Hợp Hệ Thống Lưu Trữ Pin: Đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu năng lượng cao điểm và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng thông qua các hệ thống lưu trữ pin tiên tiến.
-
Giảm Nhu Cầu Về Công Suất Phản Kháng: Giảm thiểu chi phí liên quan đến công suất phản kháng, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
Kinh Nghiệm & Chất Lượng Đỉnh Cao:
Senergy, cùng với công ty mẹ APD, mang đến bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử công suất. Đội ngũ R&D hơn 300 kỹ sư tại Đài Loan không ngừng cải tiến sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp châu Âu. Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong sản xuất và thương mại hóa Inverter Hybrid dưới thương hiệu Prime Volt, Senergy cam kết mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng cao nhất, đảm bảo suất đầu tư hiệu quả và thời gian hoàn vốn nhanh chóng.
Inverter Hybrid 5kW Senergy SE 5KHB-120 – Giải Pháp Toàn Diện:
Senergy cung cấp bộ Inverter Hybrid 5kW SE 5KHB-120, một sản phẩm cao cấp với độ bền vượt trội và hiệu suất dẫn đầu thị trường. Với thiết kế đa chức năng, sản phẩm này tích hợp đầy đủ các tính năng cần thiết của một hệ thống Inverter điện mặt trời hiện đại, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT INVERTER HYBRID 5KW SENERGY SE 5KHB-120
| Stt | Model | SENERGY SE 5KHB-120 |
| HIỆU SUẤT | ||
| 1 | Hiệu suất tối đa | 97.3% |
| 2 | Hiệu suất tiêu chuẩn châu Âu | 94.3% |
| ĐẦU VÀO PV | ||
| 3 | Công suất đầu vào tối đa | 9,000W |
| 4 | Điện áp đầu vào tối đa | 550V |
| 5 | Dòng điện đầu vào PV tối đa | 15A/15A |
| 6 | Dòng điện ngắn mạch PV tối đa | 20A/20A |
| 7 | Điện áp khởi động/ Điện áp hoạt động tối thiểu | 90V |
| 8 | Dãy điện áp MPPT | 70V-540V |
| 9 | Số lượng chuỗi tấm pin mặt trời | 1 |
| 10 | Số lượng đầu vào MPPT độc lập | 2 |
| ĐẦU VÀO BAT | ||
| 11 | Pin hỗ trợ | Lithium-ion/ Lead-acid |
| 12 | Điện áp danh định | 48V |
| 13 | Dãy điện áp pin | 40V-65V |
| 14 | Dòng điện sạc/xả tối đa | 120A/120A |
| 15 | Công suất sạc/xả tối đa | 6,000W/6,000W |
| ĐẦU RA AC (HÒA LƯỚI) | ||
| 16 | Công suất danh định AC | 5,000W |
| 17 | Công suất biểu kiến AC tối đa | 5,500W |
| 18 | Công suất đầu ra AC tối đa (PF=1) | 5,500W |
| 19 | Dòng điện đầu ra AC tối đa | 25A |
| 20 | Điệp áp danh định AC | 230V, L+N+PE |
| 21 | Phạm vi điện áp AC | 150V-300V (có thể điều chỉnh được) |
| 22 | Tần số lưới điện danh định | 50Hz/60Hz |
| 23 | Phạm vi tần số lưới điện | 45Hz-55Hz/ 55Hz-65Hz (có thể điều chỉnh được) |
| 24 | Hệ thống nối lưới | 1 pha |
| 25 | THDI | <3% (tại công suất danh định) |
| 26 | Hệ số công suất theo công suất danh định | >0.99 |
| 27 | Hệ số công suất điều chỉnh | 0.8 sớm pha – 0.8 chậm pha |
| ĐẦU RA AC (Back up) | ||
| 28 | Công suất danh định | 5,000W |
| 29 | Dòng điện định mức | 21.7A |
| 30 | Công suất tối đa (1s) | 10,000VA |
| 31 | Điệp áp danh định | 230V, L+N+PE |
| 32 | Tần số danh định | 50Hz/60Hz |
| 33 | Thời gian chuyển mạch | <20ms |
| 34 | THDV | <3% |
| BẢO VỆ | ||
| 35 | Công tắc DC | Có |
| 36 | Tự dộng dừng hoạt động khi mất lưới | Có |
| 37 | Bảo vệ quá dòng AC | Có |
| 38 | Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
| 39 | Bảo vệ ngược dòng điện một chiều | Có |
| 40 | Bảo vệ chống sét lan truyền | DC cấp III, AC cấp III |
| 41 | Bảo vệ cách ly (phát hiện lỗi cách điện) | Có |
| 42 | Bảo vệ dòng rò | Có |
| DỮ LIỆU TỔNG QUAN | ||
| 43 | Cấp chống nước/ bụi | IP65 |
| 44 | Độ cao hoạt động | 4000m |
| 45 | Dải nhiệt độ môi trường | -25°C ~ +60°C |
| 46 | Độ ẩm tương đối | 0% ~ 100% |
| 47 | Phương thức làm mát | Làm mát tự nhiên |
| 48 | Giá đỡ | Giá treo tường |
| 49 | Kích thước | 570*495*175mm |
| 50 | Khối lượng | 25Kg |
| 51 | Kết nối PV | MC4/H4 |
| GIAO THỨC GIÁM SÁT | ||
| 52 | Hiển thị | APP+LED |
| 53 | Giao thức kết nối | CAN, RS485 |
| CÁC CHỨNG CHỈ | ||
| 54 | Mã lưới | VDE-AR-N4105, IEC 61727/62116, AS 4777.2, EN 50549-1, C10/11, G99, CEI 0-2 1, NRS 097-2-1, RD 1699/661/413 |
| 55 | Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1&2, IEC2477-1 |
| 56 | Bảo hành | 5 năm |

















