Máy phát điện 1000kVA sử dụng nhiên liệu dầu diesel và có đủ các chủng loại, mẫu mã từ các thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới. Các tổ máy được nhập khẩu nguyên chiếc, đi kèm với vỏ chống ồn đồng bộ (có thể chọn loại máy trần), giúp giảm thiểu độ ồn đến mức tối đa, ngay cả ở chế độ tải cao.
Máy phát điện 1000kVA thuộc dòng máy phát điện công nghiệp cỡ lớn, có khả năng tạo và duy trì nguồn điện mạnh mẽ và ổn định. Do đó, chúng thường được sử dụng cho các hệ thống nhà xưởng, dây chuyền sản xuất chuyên nghiệp, cũng như cho các tòa nhà, văn phòng, nhà hàng, và khách sạn.
Báo giá Top 3 máy phát điện 1000kVA đáng để đầu tư
Báo giá máy phát điện 1000kVA mới nhất dao động từ khoảng 1,890,000,000đ đến 2,720,000,000đ cho mỗi tổ máy. Mức giá này bao gồm tổ máy lắp đặt hoàn thiện, bao gồm động cơ, đầu phát, và bảng điều khiển, cũng như vỏ máy. Tuy nhiên, giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt ở xa (nếu có), tủ ATS tự động đổi nguồn điện, tủ hòa đồng bộ các máy với nhau, và các vật liệu phụ khác như dây cáp, ống khói, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình. Để có mức giá chính xác, có thể cần phải tiến hành khảo sát trước hoặc xem mặt bằng và bản vẽ thi công.
Máy phát điện Cummins 1000kVA

Máy Phát Điện Cummins 1000kVA CD-1100KT/B
| Công suất liên tục | 1000kVA (800kW) |
| Công suất dự phòng | 1100kVA (880kW) |
| Số pha | 3 pha |
| Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 1534 A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 165 lít/h |
| Độ ồn | 90±3 dB(A) @7m |
| Kích thước (LxWxH) | 4450x1750x2430 mm |
| Trọng lượng | 7700 kg |
| Bình nhiên liệu | Tùy chọn |
| Động cơ của máy phát điện Cummins 1000kVA | |
| Model | KTA38-G5 |
| Xuất xứ | Trung quốc |
| Hãng sản xuất động cơ | Cummins |
| Số xi lanh | 12 V |
| Tỉ số nén | 14.5:1 |
| Công suất liên tục | 880kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 199 lít |
| Dung tích nhớt | 135 lít |
| Dung tích xi lanh | 38 lít |
| Hành trình pit tong | 159×159 mm |
| Đầu phát của máy phát điện Cummins 1000kVA | |
| Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
| Công suất liên tục | 1000kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
| Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins 1000kVA | |
| Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
| Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Máy phát điện Mitsubishi 1000kVA

Máy Phát Điện Mitsubishi 1000kVA MDS-1100T
| Công suất liên tục | 1000kVA |
| Công suất dự phòng | 1100kVA |
| Số pha | 3 Pha |
| Điện áp/ Tần số | 220/380V – 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 1515 A |
| Tiêu hao nhiên liệu tải | 260 lít/h |
| Độ ồn | 75±3 dB(A) @7m |
| Kích thước máy trần (LxWxH) | 4330x1760x2380 mm |
| Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
| Trọng lượng | 8400 Kg |
| Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 1000kVA | |
| Model | S12H-PTA (Turbo charged) |
| Xuất xứ | Japan (Nhật Bản) |
| Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi (MHI) |
| Số xi lanh | V12 |
| Tỉ số nén | 14.0:1 |
| Công suất liên tục | 890kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 100 lít |
| Dung tích nhớt | 180lít |
| Dung tích xi lanh | 37.11 lít |
| Hành trình pit tong | 150 x 175 mm |
| Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 1000kVA | |
| Hãng sản xuất | Stamford |
| Công suất liên tục | 1000kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
| Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 1000kVA | |
| Máy phát điện Mitsubishi 1000kVA sử dụng Control panel D300 | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
| Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Kích thước (D x R x C) | Báo giá chi tiết |
| Trọng Lượng | Báo giá chi tiết |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Máy phát điện Perkins 1000kVA
| Máy phát điện Perkins 1000kVA Model PDS-1100T (UK) | |
| Công suất liên tục | 1000kVA |
| Công suất dự phòng | 1100kVA |
| Số pha | 3 Pha |
| Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
| Dòng điện | 1515 A |
| Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 224 lít/h |
| Độ ồn | 75 dB(A) @7m |
| Kích thước máy trần (LxWxH) | 4700x2090x2280 mm |
| Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
| Trọng lượng | 8600 Kg |
| Động cơ | |
| Model | 4008TAG2A (Turbo) |
| Xuất xứ | Anh quốc |
| Hãng sản xuất động cơ | Perkins |
| Số xi lanh | 8 L |
| Tỉ số nén | 13.6:1 |
| Công suất liên tục | 818kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 143 lít |
| Dung tích nhớt | 153 lít |
| Dung tích xi lanh | 30.6 lít |
| Hành trình pit tong | 160 x 190 mm |
| Đầu phát | |
| Hãng sản xuất | Stamford |
| Công suất liên tục | 1000kVA |
| Cấp cách điện | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
| Bảng điều khiển | |
| Máy phát điện Perkins 1000kVA sử dụng Control panel DKG309 | |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
| Khung bệ, vỏ chống ồn | |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |

Đại Phóng Power có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy phát điện, với đội ngũ kỹ sư được tuyển dụng từ các trường có uy tín trong lĩnh vực cơ khí, được đào tạo chuyên nghiệp và có nhiều kinh nghiệm. Chúng tôi chuyên cung cấp và cho thuê máy phát điện công suất 1000kVA cũng như các loại công suất khác.


